1. Tall: Cao
2. Short: Thấp
3. Big: To, béo
4. Fat: Mập, béo
5. Thin: Gầy, ốm
6. Clever: Thông minh
7. Intelligent: Thông minh
8. Stupid: Đần độn
9. Dull: Đần độn
10. Dexterous: Khéo léo
11. Clumsy: Vụng về
Đọc thêm »
Home
»
Hoc theo tu
»
Hoc tieng anh qua tu
»
Tu vung
»
Tu vung theo chu de
» 101 TÍNH TỪ MÔ TẢ VỀ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét