• To have a bad liver: Bị đau gan
• To have a bare competency: Vừa đủ sống
• To have a bath: Tắm
• To have a bee in one’s bonnet: Bị ám ảnh
• To have a bias against sb: Thành kiến với ai
• To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai
• To have a bit of a snog: Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
• To have a blighty wound: Bị một vết thư ơng có thể đư ợc giải ngũ
• To have a bone in one’s last legs: Lười biếng
Đọc thêm »
Home
»
bai hoc ngu phap
»
Cau truc cau
»
Cau truc cau pho bien trong tieng anh
»
Cau truc ngu phap
» 30 CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI " TO HAVE "
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét