TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG Đường hàng không• Airplane/Plane – máy bay• Airplane/Plane – máy bay• Glider – tàu lượn• Helicopter – trực thăng• Jet – máy bay phản lực.Mặt đất• Bicycle – xe đạp• Bus – xe buýtĐọc thêm »
0 nhận xét:
Đăng nhận xét