To belivevein st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
To delight in st: hồ hởi về cái gì
To employ in st : sử dụng về cái gì
To encourage sb in st :cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
To discourage sb in st : làm ai nản lòng
To be engaged in st : tham dự ,lao vào cuộc
To be experienced in st : có kinh nghiệm về cái gì
Đọc thêm »
Home
»
bai hoc ngu phap
»
Cum dong tu
»
Ngu phap
»
ngu phap co ban
»
Ngu phap thuc hanh
»
Phrase verbs
»
Tu vung
»
Tu vung theo chu de
» NHỮNG ĐỘNG TỪ LUÔN ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ "IN"
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét