absent from : vắng mặt ở
accustomed to : quen với
acquainted with : quen với
afraid of : lo sợ, e ngại vì
angry at : giận
anxious about : lo ngại về (cái gì)
anxious for : lo ngại cho (ai)
Đọc thêm »
Home
»
bai hoc ngu phap
»
Ngu phap
»
ngu phap co ban
»
Tu vung
»
Tu vung theo chu de
» NHỮNG TÍNH TỪ THÔNG DỤNG CÓ GIỚI TỪ ĐI KÈM
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét