1.OF
Ashamed of : xấu hổ về…
Afraid of : sợ, e ngại…
Ahead of ; trước
Aware of : nhận thức
Capable of : có khả năng
Confident of : tin tưởng
Doublful of : nghi ngờ
Fond of : thích
Full of : đầy
Hopeful of : hy vọng
Independent of : độc lập
Nervous of : lo lắng
Proud of : tự hào
Đọc thêm »
Home
»
bai hoc ngu phap
»
Cum dong tu
»
Gioi tu
»
Gioi tu thong dung trong tieng anh
»
Ngu phap
»
ngu phap co ban
»
Ngu phap thuc hanh
»
Tu vung
»
Tu vung theo chu de
» Từ điển động từ đi với giới từ OF, TO, FOR
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét