Afraid of= Frightened of = Terrified of = Scare of: sợ hãi
Ahead of: đứng đầu
Ashamed of: xấu hổ
Aware of = Conscious of: ý thức được điều gì
Considerate of: quan tâm chu đáo
Confident of: tin tưởng
Capable of: có thể, có khả năng
Doubtful of: nghi ngờ
Envious of: ghen tị
Fond of : thích thú
Full of: đầy đủ
Guilty of: có tội
Hopeful of: hy vọng
Đọc thêm »
Home
»
bai hoc ngu phap
»
Ngu phap
»
ngu phap co ban
»
Ngu phap thuc hanh
»
Tinh tu
»
Tu vung
»
Tu vung theo chu de
» MỘT SỐ TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ " OF "
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét